Characters remaining: 500/500
Translation

cưỡng dâm

Academic
Friendly

Từ "cưỡng dâm" trong tiếng Việt được dùng để chỉ hành vi ép buộc một người, thường phụ nữ, phải tham gia vào hoạt động tình dục họ không đồng ý. Từ này có nghĩa rất nghiêm trọng liên quan đến vấn đề pháp lý, đạo đức nhân quyền.

Phân tích từ "cưỡng dâm":
  • Cưỡng: có nghĩaép buộc, không cho phép người khác sự lựa chọn.
  • Dâm: liên quan đến tình dục, đặc biệt trong những tình huống không phù hợp hoặc không được consent (đồng ý).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hành vi cưỡng dâm một tội ác nghiêm trọng."
  2. Câu phức tạp: "Trong nhiều trường hợp, nạn nhân của tội cưỡng dâm thường phải chịu đựng những hậu quả tâm lý nặng nề."
Sử dụng nâng cao:
  • Tình huống pháp lý: "Theo luật pháp, cưỡng dâm có thể bị xử phạt rất nghiêm khắc, tùy thuộc vào mức độ vi phạm."
  • Bài viết xã hội: "Xã hội cần nâng cao nhận thức về vấn đề cưỡng dâm để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hiếp dâm: cũng chỉ hành vi ép buộc quan hệ tình dục nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn, có thể không chỉ phụ nữ còn cả nam giới.
  • Bạo lực tình dục: một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các hành vi không đồng ý liên quan đến tình dục, không chỉ riêng cưỡng dâm.
Lưu ý:
  • Biến thể: Từ "cưỡng dâm" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn mang tính chất tiêu cực nghiêm trọng.
  • Phân biệt: "Cưỡng dâm" hành vi cụ thể, trong khi "bạo lực tình dục" khái niệm chung hơn.
Từ liên quan:
  • Nạn nhân: người bị cưỡng dâm.
  • Tội phạm: người thực hiện hành vi cưỡng dâm.
  • Đồng ý: khái niệm trái ngược với cưỡng dâm, nghĩa là hai người tham gia vào hoạt động tình dục một cách tự nguyện với sự thống nhất.
  1. đgt. Cưỡng ép người phụ nữ phải cho thoả mãn tình dục: tội cưỡng dâm.

Comments and discussion on the word "cưỡng dâm"